Chương trình Việt Nam
Chương trình học lớp 1
MÔN |
PHÂN MÔN |
SỐ TIẾT/1 TUẦN |
SỐ TIẾT/1 NĂM |
GHI CHÚ |
|
|
|
HK I |
HK II |
|
|
Tiếng Việt |
Học vần + Tập viết |
10 tiết |
|
|
|
Tập đọc |
|
6 tiết |
|
|
|
Chính tả |
|
2 tiết |
|
|
|
Tập viết |
|
1 tiết |
|
|
|
Kể chuyện |
|
1 tiết |
|
|
|
Toán |
|
4 tiết |
140 tiết |
|
|
Đạo đức |
|
1 tiết |
35 tiết |
|
|
TNXH |
|
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Thể dục |
|
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Giáo dục tập thể |
|
2 tiết |
70 tiết |
|
|
Nghệ thuật |
Mỹ thuật |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Nhạc |
1 tiết |
35 tiết |
|
||
Thủ công |
1 tiết |
35 tiết |
|
||
|
|
22 tiết / 1 tuần |
|
|
Chương trình học lớp 2
MÔN |
PHÂN MÔN |
SỐ TIẾT/1 TUẦN |
SỐ TIẾT/1 NĂM |
GHI CHÚ |
Tiếng Việt |
Tập đọc |
3 tiết |
105 tiết |
HKI : 162 tiết – HKII: 153 tiết |
Kể chuyện |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Chính tả |
2 tiết |
70 tiết |
|
|
LTVC |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Tập viết |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
TLV |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Toán |
|
5 tiết |
175 tiết |
HKI : 90 tiết – HKII: 85 tiết |
Đạo đức |
|
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
TNXH |
|
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
Thể dục |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Giáo dục tập thể |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Nghệ thuật |
Mỹ thuật |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
Nhạc |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Thủ công |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
|
|
23 tiết / 1 tuần |
|
|
Chương trình học lớp 3
MÔN |
PHÂN MÔN |
SỐ TIẾT/1 TUẦN |
SỐ TIẾT/1 NĂM |
GHI CHÚ |
Tiếng Việt |
TĐ-KC |
3 tiết |
105 tiết |
HKI : 144 tiết – HKII: 136 tiết |
LTVC |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Chính tả |
2 tiết |
70 tiết |
|
|
Tập viết |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
TLV |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Toán |
|
5 tiết |
175 tiết |
HKI : 90 tiết – HKII: 85 tiết |
Đạo đức |
|
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
TNXH |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Thể dục |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Giáo dục tập thể |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Nghệ thuật |
Mỹ thuật |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
Nhạc |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Thủ công |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
|
|
23 tiết / 1 tuần |
|
|
Chương trình học lớp 4
MÔN |
PHÂN MÔN |
SỐ TIẾT/1 TUẦN |
SỐ TIẾT/1 NĂM |
GHI CHÚ |
Tiếng Việt |
Tập đọc |
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 144 tiết – HKII: 136 tiết |
Kể chuyện |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Chính tả |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
LTVC |
2 tiết |
70 tiết |
|
|
TLV |
2 tiết |
70 tiết |
|
|
Toán |
|
5 tiết |
175 tiết |
HKI : 90 tiết – HKII: 85 tiết |
Đạo đức |
|
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
Khoa học |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
LS – ĐL |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Thể dục |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Giáo dục tập thể |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Nghệ thuật |
Mỹ thuật |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
Nhạc |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
|
Kĩ thuật |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
|
|
|
25 tiết / 1 tuần |
|
|
Chương trình học lớp 5
MÔN |
PHÂN MÔN |
SỐ TIẾT/1 TUẦN |
SỐ TIẾT/1 NĂM |
GHI CHÚ |
Tiếng Việt |
Tập đọc |
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 144 tiết – HKII: 136 tiết |
Kể chuyện |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
Chính tả |
1 tiết |
35 tiết |
|
|
LTVC |
2 tiết |
70 tiết |
|
|
TLV |
2 tiết |
70 tiết |
|
|
Toán |
|
5 tiết |
175 tiết |
HKI : 90 tiết – HKII: 85 tiết |
Đạo đức |
|
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
Khoa học |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
LS – ĐL |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Thể dục |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Giáo dục tập thể |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết – HKII: 34 tiết |
Nghệ thuật |
Mỹ thuật |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
Nhạc |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
|
Kĩ thuật |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết – HKII: 17 tiết |
|
|
|
25 tiết / 1 tuần |
|
|